1 OSMI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Osmium (OSMI)?

Chuyển thành

Osmium
OSMI
1 OSMI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho OSMI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OSMI thành 250,57 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 250,57 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OSMI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:24 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OSMI đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

98,58 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

211,08 N VND

Nguồn cung lưu hành

403,21 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Osmium là gì?

Tìm hiểu giá trị của Osmium trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 OSMI sang KRW

Ngày1 OSMI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
249,97 VND
-0,60 VND
-0,23906%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
250,62 VND
0,05 VND
0,01949%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
249,15 VND
-1,42 VND
-0,56919%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
242,20 VND
-8,37 VND
-3,46%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
276,69 VND
26,12 VND
9,44%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
240,27 VND
-10,30 VND
-4,29%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
218,67 VND
-31,90 VND
-14,59%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
206,58 VND
-43,99 VND
-21,30%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
235,17 VND
-15,40 VND
-6,55%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
236,66 VND
-13,91 VND
-5,88%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
236,62 VND
-13,95 VND
-5,90%

OSMI sang KRW

osmi Osmium KRW
1.00
₩250.57
5.00
₩1.25K
10.00
₩2.51K
50.00
₩12.53K
100.00
₩25.06K
250.00
₩62.64K
500.00
₩125.29K
1000.00
₩250.57K

KRW sang OSMI

KRWosmi Osmium
₩1.00
0.00399
₩5.00
0.01995
₩10.00
0.03991
₩50.00
0.19955
₩100.00
0.39909
₩250.00
0.99773
₩500.00
1.99545
₩1.00K
3.9909

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi