1 OWN đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Otherworld (OWN)?

Chuyển thành

Otherworld
OWN
1 OWN = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho OWN đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OWN thành 0,25155 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,25155 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OWN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:48 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OWN đến EUR đứng ở 0,25164 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,24994 VND. EUR giá dao động bởi -0,00099% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00103 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

8,89 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

55,55 N VND

Nguồn cung lưu hành

35,34 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Otherworld là gì?

Tìm hiểu giá trị của Otherworld trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 OWN sang EUR

Ngày1 OWN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,25 VND
-0,00 VND
-0,45794%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,25 VND
-0,00 VND
-1,17%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,25 VND
-0,00 VND
-1,17%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,25 VND
-0,00 VND
-1,33%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,25 VND
-0,00 VND
-1,36%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,25 VND
-0,00 VND
-0,50724%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,25 VND
-0,00 VND
-0,69384%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,25 VND
-0,00 VND
-0,60417%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,25 VND
0,00 VND
0,99632%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,26 VND
0,01 VND
3,49%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,26 VND
0,01 VND
3,52%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,26 VND
0,01 VND
3,51%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,26 VND
0,01 VND
4,67%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,26 VND
0,01 VND
4,65%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,27 VND
0,01 VND
5,33%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,27 VND
0,02 VND
7,28%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,27 VND
0,02 VND
8,09%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,28 VND
0,03 VND
9,63%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,28 VND
0,03 VND
9,92%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,28 VND
0,03 VND
9,83%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,29 VND
0,04 VND
12,61%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,29 VND
0,04 VND
12,77%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,29 VND
0,04 VND
13,56%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,29 VND
0,04 VND
12,46%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,29 VND
0,04 VND
14,12%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,29 VND
0,04 VND
14,06%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,30 VND
0,05 VND
16,49%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,30 VND
0,05 VND
16,48%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,28 VND
0,03 VND
11,37%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,28 VND
0,03 VND
11,21%

OWN sang EUR

own Otherworld EUR
1.00
€0.25155
5.00
€1.26
10.00
€2.52
50.00
€12.58
100.00
€25.15
250.00
€62.89
500.00
€125.77
1000.00
€251.55

EUR sang OWN

EURown Otherworld
€1.00
3.97543
€5.00
19.87716
€10.00
39.75432
€50.00
198.77159
€100.00
397.54318
€250.00
993.85796
€500.00
1,987.71592
€1.00K
3,975.43183

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi