Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DAI+ thành 0,85288 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,85288 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DAI+ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:31 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DAI+ đến EUR đứng ở 0,85295 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,84931 VND. EUR giá dao động bởi 0,13287% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00183 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
9,07 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,27286% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,00962% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,54857% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,28122% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,26553% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,28807% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,03437% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,15224% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,83115% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,79691% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,85263% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,77495% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,74469% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 2,25% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 2,15% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,09% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,7348% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,01 VND | -0,64275% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,56496% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,01 VND | -0,62454% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,49166% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,12404% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,43546% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,4446% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,4446% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,55666% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,38529% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,6228% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.85288 |
5.00 | €4.26 |
10.00 | €8.53 |
50.00 | €42.64 |
100.00 | €85.29 |
250.00 | €213.22 |
500.00 | €426.44 |
1000.00 | €852.88 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.17249 |
€5.00 | 5.86246 |
€10.00 | 11.72492 |
€50.00 | 58.62462 |
€100.00 | 117.24924 |
€250.00 | 293.1231 |
€500.00 | 586.2462 |
€1.00K | 1,172.49239 |
Được tài trợ
Được tài trợ