Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DAI+ thành 1,38 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,38 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DAI+ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:31 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DAI+ đến KRW đứng ở 1,38 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,37 N VND. KRW giá dao động bởi -0,08041% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,06938 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
14,66 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 1,37 N VND | -3,72 VND | -0,27044% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 1,38 N VND | 1,32 VND | 0,09535% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 1,39 N VND | 7,25 VND | 0,5236% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 1,38 N VND | 5,28 VND | 0,3817% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 1,38 N VND | 5,24 VND | 0,37874% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 1,38 N VND | 5,24 VND | 0,37874% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 1,38 N VND | 2,45 VND | 0,17726% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 1,38 N VND | 1,87 VND | 0,13561% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 1,38 N VND | 3,92 VND | 0,2834% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 1,38 N VND | -1,06 VND | -0,07677% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 1,38 N VND | 5,44 VND | 0,39297% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 1,38 N VND | 5,50 VND | 0,39739% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 1,38 N VND | 5,50 VND | 0,39739% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 1,39 N VND | 12,65 VND | 0,9096% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 1,39 N VND | 9,97 VND | 0,71831% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 1,38 N VND | 5,18 VND | 0,37465% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 1,38 N VND | 5,77 VND | 0,41656% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 1,38 N VND | 0,27 VND | 0,0194% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 1,38 N VND | -0,07 VND | -0,00543% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 1,37 N VND | -11,08 VND | -0,81054% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 1,38 N VND | -2,72 VND | -0,19772% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 1,38 N VND | -0,69 VND | -0,04989% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 1,39 N VND | 8,03 VND | 0,57906% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 1,39 N VND | 7,66 VND | 0,55275% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 1,39 N VND | 7,66 VND | 0,55275% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 1,39 N VND | 9,03 VND | 0,65109% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 1,38 N VND | 2,40 VND | 0,17407% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 1,38 N VND | 3,94 VND | 0,28481% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩1.38K |
5.00 | ₩6.89K |
10.00 | ₩13.78K |
50.00 | ₩68.91K |
100.00 | ₩137.83K |
250.00 | ₩344.57K |
500.00 | ₩689.14K |
1000.00 | ₩1.38M |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.00073 |
₩5.00 | 0.00363 |
₩10.00 | 0.00726 |
₩50.00 | 0.03628 |
₩100.00 | 0.07255 |
₩250.00 | 0.18139 |
₩500.00 | 0.36277 |
₩1.00K | 0.72555 |
Được tài trợ
Được tài trợ