1 USD+ đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Overnight.fi USD+ (Base) (USD+)?

Chuyển thành

Overnight.fi USD+ (Base)
USD+
1 USD+ = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho USD+ đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USD+ thành 1,37 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,37 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USD+ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:31 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USD+ đến KRW đứng ở 1,38 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,37 N VND. KRW giá dao động bởi -0,10181% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,9979 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

3,69 T VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Overnight.fi USD+ (Base) là gì?

Tìm hiểu giá trị của Overnight.fi USD+ (Base) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 USD+ sang KRW

Ngày1 USD+ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm nay
1,38 N VND
10,60 VND
0,76743%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
Hôm qua
1,36 N VND
-11,02 VND
-0,81036%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
1,37 N VND
-5,23 VND
-0,38261%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
1,37 N VND
-5,81 VND
-0,42561%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
1,37 N VND
-6,09 VND
-0,44628%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
1,35 N VND
-17,37 VND
-1,28%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
1,37 N VND
-4,59 VND
-0,33584%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
1,37 N VND
-5,91 VND
-0,43268%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
1,36 N VND
-15,09 VND
-1,11%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
1,36 N VND
-12,26 VND
-0,90249%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
1,36 N VND
-11,54 VND
-0,84857%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
1,36 N VND
-11,17 VND
-0,82138%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
1,36 N VND
-12,86 VND
-0,94651%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
1,36 N VND
-8,97 VND
-0,65881%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
1,38 N VND
9,00 VND
0,65187%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
1,38 N VND
5,44 VND
0,3953%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
1,38 N VND
11,00 VND
0,79599%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
1,38 N VND
11,98 VND
0,86638%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
1,38 N VND
11,52 VND
0,83342%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
1,37 N VND
-1,65 VND
-0,12082%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
1,37 N VND
3,04 VND
0,2212%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
1,38 N VND
4,37 VND
0,3177%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
1,37 N VND
-4,03 VND
-0,29469%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
1,37 N VND
-6,18 VND
-0,45274%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
1,37 N VND
-6,11 VND
-0,4477%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
1,37 N VND
-6,20 VND
-0,4544%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
1,38 N VND
10,32 VND
0,74689%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
1,37 N VND
2,37 VND
0,17287%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
1,39 N VND
22,19 VND
1,59%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
1,39 N VND
20,58 VND
1,48%

USD+ sang KRW

usd+ Overnight.fi USD+ (Base) KRW
1.00
₩1.37K
5.00
₩6.86K
10.00
₩13.71K
50.00
₩68.56K
100.00
₩137.12K
250.00
₩342.80K
500.00
₩685.61K
1000.00
₩1.37M

KRW sang USD+

KRWusd+ Overnight.fi USD+ (Base)
₩1.00
0.00073
₩5.00
0.00365
₩10.00
0.00729
₩50.00
0.03646
₩100.00
0.07293
₩250.00
0.18232
₩500.00
0.36464
₩1.00K
0.72928

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi