Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USD+ thành 0,85624 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,85624 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USD+ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:26 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USD+ đến EUR đứng ở 0,86314 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,84784 VND. EUR giá dao động bởi -0,02153% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00255 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
59,37 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,3224% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,47735% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,45193% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,01 VND | 1,11% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,64254% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,66356% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,22137% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,00295% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,01% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,94411% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,7372% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,01 VND | 1,07% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,41411% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 2,04% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 2,12% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,01 VND | 1,09% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,34241% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,01 VND | -0,66339% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,30338% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,01 VND | -0,65935% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,54913% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,47033% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,51045% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,11056% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,50567% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,71042% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,71683% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,16912% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,44072% |
Overnight.fi USD+ (Optimism) sang EUR
1 USD+ bằng 0,85624 EUR
Overnight.fi USD+ (Optimism) sang JPY
1 USD+ bằng 146,97 JPY
Overnight.fi USD+ (Optimism) sang KRW
1 USD+ bằng 1.385,95 KRW
Overnight.fi USD+ (Optimism) sang USD
1 USD+ bằng 0,99902 USD
Overnight.fi USD+ (Optimism) sang VND
1 USD+ bằng 26.178,00 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.85624 |
5.00 | €4.28 |
10.00 | €8.56 |
50.00 | €42.81 |
100.00 | €85.62 |
250.00 | €214.06 |
500.00 | €428.12 |
1000.00 | €856.24 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.1679 |
€5.00 | 5.83948 |
€10.00 | 11.67895 |
€50.00 | 58.39477 |
€100.00 | 116.78955 |
€250.00 | 291.97387 |
€500.00 | 583.94774 |
€1.00K | 1,167.89549 |
Được tài trợ
Được tài trợ