Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USD+ thành 1,39 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,39 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USD+ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:26 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USD+ đến KRW đứng ở 1,40 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,37 N VND. KRW giá dao động bởi -0,10648% trong một giờ qua và thay đổi bởi 3,80 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
96,09 Tr VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 1,38 N VND | -6,67 VND | -0,48348% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 1,38 N VND | -7,65 VND | -0,55481% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 1,39 N VND | 3,68 VND | 0,26465% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 1,40 N VND | 14,74 VND | 1,05% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 1,39 N VND | 8,28 VND | 0,59358% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 1,39 N VND | 8,26 VND | 0,59215% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 1,38 N VND | -3,34 VND | -0,24122% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 1,38 N VND | -2,53 VND | -0,18261% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 1,39 N VND | 4,13 VND | 0,29732% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 1,38 N VND | -1,26 VND | -0,09112% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 1,39 N VND | 1,59 VND | 0,11449% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 1,39 N VND | 7,44 VND | 0,53426% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 1,38 N VND | -1,35 VND | -0,09722% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 1,39 N VND | 7,50 VND | 0,53848% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 1,39 N VND | 7,25 VND | 0,52008% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 1,39 N VND | 2,85 VND | 0,20486% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 1,38 N VND | -1,94 VND | -0,14002% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 1,38 N VND | -2,27 VND | -0,16407% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 1,39 N VND | 1,48 VND | 0,10694% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 1,38 N VND | -3,63 VND | -0,26242% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 1,37 N VND | -12,35 VND | -0,89916% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 1,38 N VND | -6,33 VND | -0,45908% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 1,38 N VND | -5,24 VND | -0,37978% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 1,38 N VND | -2,76 VND | -0,19945% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 1,39 N VND | 6,79 VND | 0,48727% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 1,40 N VND | 9,16 VND | 0,65664% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 1,40 N VND | 9,25 VND | 0,66305% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 1,38 N VND | -3,28 VND | -0,23709% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 1,37 N VND | -11,24 VND | -0,81773% |
Overnight.fi USD+ (Optimism) sang EUR
1 USD+ bằng 0,85624 EUR
Overnight.fi USD+ (Optimism) sang JPY
1 USD+ bằng 146,97 JPY
Overnight.fi USD+ (Optimism) sang KRW
1 USD+ bằng 1.385,95 KRW
Overnight.fi USD+ (Optimism) sang USD
1 USD+ bằng 0,99902 USD
Overnight.fi USD+ (Optimism) sang VND
1 USD+ bằng 26.178,00 VND
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩1.39K |
5.00 | ₩6.93K |
10.00 | ₩13.86K |
50.00 | ₩69.30K |
100.00 | ₩138.60K |
250.00 | ₩346.49K |
500.00 | ₩692.98K |
1000.00 | ₩1.39M |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.00072 |
₩5.00 | 0.00361 |
₩10.00 | 0.00722 |
₩50.00 | 0.03608 |
₩100.00 | 0.07215 |
₩250.00 | 0.18038 |
₩500.00 | 0.36076 |
₩1.00K | 0.72153 |
Được tài trợ
Được tài trợ