1 OXY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Oxygen (Ethereum) (OXY)?

Chuyển thành

Oxygen (Ethereum)
OXY
1 OXY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho OXY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OXY thành 0,00105 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00105 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OXY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:16 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OXY đến EUR đứng ở 0,0011 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00105 VND. EUR giá dao động bởi -1,66% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎4519 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

4,47 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Oxygen (Ethereum) là gì?

Tìm hiểu giá trị của Oxygen (Ethereum) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 OXY sang EUR

Ngày1 OXY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,01234%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,66758%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,12498%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,20%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,20%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,42%

OXY sang EUR

oxy Oxygen (Ethereum) EUR
1.00
€0.00105
5.00
€0.00525
10.00
€0.01049
50.00
€0.05246
100.00
€0.10491
250.00
€0.26228
500.00
€0.52456
1000.00
€1.05

EUR sang OXY

EURoxy Oxygen (Ethereum)
€1.00
953.18889
€5.00
4,765.94447
€10.00
9,531.88893
€50.00
47,659.44467
€100.00
95,318.88934
€250.00
238,297.22336
€500.00
476,594.44672
€1.00K
953,188.89344

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi