Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $OZONE thành 0,00013 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00013 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $OZONE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:12 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $OZONE đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
147,70 N VND
38,66 VND
1,11 T VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,01793% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,00365% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,30% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,75% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,71% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -16,47% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,84% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 32,82% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 32,83% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 24,83% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 22,13% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 25,14% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 24,76% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 23,73% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 22,12% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 25,48% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 23,66% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 30,14% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 30,06% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 28,74% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 30,17% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 30,91% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 33,50% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 33,90% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 31,73% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00013 |
5.00 | €0.00067 |
10.00 | €0.00134 |
50.00 | €0.00668 |
100.00 | €0.01336 |
250.00 | €0.03339 |
500.00 | €0.06679 |
1000.00 | €0.13357 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 7,486.71109 |
€5.00 | 37,433.55544 |
€10.00 | 74,867.11088 |
€50.00 | 374,335.55439 |
€100.00 | 748,671.10878 |
€250.00 | 1,871,677.77195 |
€500.00 | 3,743,355.54391 |
€1.00K | 7,486,711.08782 |
Được tài trợ
Được tài trợ