1 PAR đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Parachute (PAR)?

Chuyển thành

Parachute
PAR
1 PAR = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PAR đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PAR thành 0,00017 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00017 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PAR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:55 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PAR đến EUR đứng ở 0,00017 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00016 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎1189 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

105,92 N VND

Khối lượng (24 giờ)

17,79 VND

Nguồn cung lưu hành

620,94 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Parachute là gì?

Tìm hiểu giá trị của Parachute trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PAR sang EUR

Ngày1 PAR sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,02942%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
0,10824%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,85%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,76%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,49%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,16%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,18%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,70432%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,42%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,08511%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,20%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,48%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,38%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-31,19%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-33,02%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-33,06%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,80%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,18%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,01%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,62%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,62%

PAR sang EUR

par Parachute EUR
1.00
€0.00017
5.00
€0.00085
10.00
€0.00171
50.00
€0.00853
100.00
€0.01706
250.00
€0.04264
500.00
€0.08529
1000.00
€0.17057

EUR sang PAR

EURpar Parachute
€1.00
5,862.69567
€5.00
29,313.47834
€10.00
58,626.95667
€50.00
293,134.78337
€100.00
586,269.56675
€250.00
1,465,673.91687
€500.00
2,931,347.83373
€1.00K
5,862,695.66747

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi