1 RGEN đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Paragen (RGEN)?

Chuyển thành

Paragen
RGEN
1 RGEN = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho RGEN đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 RGEN thành 0,00017 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00017 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi RGEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:49 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 RGEN đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

17,53 N VND

Khối lượng (24 giờ)

3,79 VND

Nguồn cung lưu hành

101,25 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Paragen là gì?

Tìm hiểu giá trị của Paragen trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 RGEN sang EUR

Ngày1 RGEN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,00112%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
0,00112%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,476%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,05205%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,58747%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,60993%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,04%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,96%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,92%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,41%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,31%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,79433%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,5989%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,14%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,50%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,21%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,22%

RGEN sang EUR

rgen Paragen EUR
1.00
€0.00017
5.00
€0.00087
10.00
€0.00173
50.00
€0.00866
100.00
€0.01731
250.00
€0.04328
500.00
€0.08655
1000.00
€0.1731

EUR sang RGEN

EURrgen Paragen
€1.00
5,777.00751
€5.00
28,885.03755
€10.00
57,770.0751
€50.00
288,850.37551
€100.00
577,700.75101
€250.00
1,444,251.87753
€500.00
2,888,503.75505
€1.00K
5,777,007.51011

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi