1 PRX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Parex (PRX)?

Chuyển thành

Parex
PRX
1 PRX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PRX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PRX thành 21,92 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 21,92 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PRX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:18 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PRX đến KRW đứng ở 22,47 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 21,95 VND. KRW giá dao động bởi -0,99008% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,41685 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

459,72 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

184,02 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

20,92 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Parex là gì?

Tìm hiểu giá trị của Parex trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PRX sang KRW

Ngày1 PRX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
21,99 VND
0,07 VND
0,30537%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
22,52 VND
0,60 VND
2,68%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
22,82 VND
0,90 VND
3,94%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
22,75 VND
0,83 VND
3,66%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
21,79 VND
-0,13 VND
-0,59669%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
23,35 VND
1,43 VND
6,13%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
23,41 VND
1,49 VND
6,37%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
24,14 VND
2,22 VND
9,18%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
21,17 VND
-0,75 VND
-3,56%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
22,44 VND
0,52 VND
2,32%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
25,20 VND
3,28 VND
13,00%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
26,03 VND
4,11 VND
15,78%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
27,17 VND
5,25 VND
19,31%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
28,15 VND
6,23 VND
22,13%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
30,30 VND
8,38 VND
27,66%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
30,20 VND
8,28 VND
27,41%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
30,05 VND
8,13 VND
27,05%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
29,24 VND
7,32 VND
25,04%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
30,43 VND
8,51 VND
27,96%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
31,88 VND
9,96 VND
31,24%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
31,83 VND
9,91 VND
31,13%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
31,82 VND
9,90 VND
31,11%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
31,39 VND
9,47 VND
30,17%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
32,36 VND
10,44 VND
32,27%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
33,20 VND
11,28 VND
33,97%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
33,45 VND
11,53 VND
34,47%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
33,13 VND
11,21 VND
33,83%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
36,06 VND
14,14 VND
39,22%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
34,97 VND
13,05 VND
37,31%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
33,04 VND
11,12 VND
33,66%

PRX sang KRW

prx Parex KRW
1.00
₩21.92
5.00
₩109.60
10.00
₩219.20
50.00
₩1.10K
100.00
₩2.19K
250.00
₩5.48K
500.00
₩10.96K
1000.00
₩21.92K

KRW sang PRX

KRWprx Parex
₩1.00
0.04562
₩5.00
0.2281
₩10.00
0.4562
₩50.00
2.28102
₩100.00
4.56204
₩250.00
11.40511
₩500.00
22.81022
₩1.00K
45.62044

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi