1 PBX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Paribus (PBX)?

Chuyển thành

Paribus
PBX
1 PBX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PBX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PBX thành 0,17975 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,17975 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PBX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:44 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PBX đến KRW đứng ở 0,20481 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,17553 VND. KRW giá dao động bởi 0,1182% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,004 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,35 T VND

Khối lượng (24 giờ)

42,34 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

7,51 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Paribus là gì?

Tìm hiểu giá trị của Paribus trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PBX sang KRW

Ngày1 PBX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,18 VND
-0,00 VND
-0,14358%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,18 VND
-0,00 VND
-2,51%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,19 VND
0,01 VND
4,72%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,18 VND
0,00 VND
1,80%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,20 VND
0,02 VND
8,70%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,21 VND
0,03 VND
16,03%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,20 VND
0,02 VND
10,73%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,21 VND
0,03 VND
14,33%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,23 VND
0,05 VND
20,60%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,23 VND
0,05 VND
22,86%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,22 VND
0,05 VND
20,04%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,21 VND
0,03 VND
15,17%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,19 VND
0,01 VND
2,97%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,19 VND
0,01 VND
3,89%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,18 VND
0,00 VND
0,89139%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,18 VND
0,00 VND
2,07%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,18 VND
-0,00 VND
-0,88867%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,19 VND
0,01 VND
5,18%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,19 VND
0,01 VND
5,39%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,19 VND
0,01 VND
4,16%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,19 VND
0,01 VND
5,85%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,21 VND
0,03 VND
13,66%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,18 VND
0,00 VND
2,38%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,22 VND
0,04 VND
18,48%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,21 VND
0,03 VND
16,07%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,23 VND
0,05 VND
20,19%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,23 VND
0,05 VND
22,30%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,24 VND
0,06 VND
25,37%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,20 VND
0,02 VND
9,82%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,22 VND
0,04 VND
18,23%

PBX sang KRW

pbx Paribus KRW
1.00
₩0.17975
5.00
₩0.89873
10.00
₩1.80
50.00
₩8.99
100.00
₩17.97
250.00
₩44.94
500.00
₩89.87
1000.00
₩179.74

KRW sang PBX

KRWpbx Paribus
₩1.00
5.56344
₩5.00
27.81719
₩10.00
55.63437
₩50.00
278.17185
₩100.00
556.34371
₩250.00
1,390.85927
₩500.00
2,781.71855
₩1.00K
5,563.43709

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi