1 PRQ đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 PARSIQ (PRQ)?

Chuyển thành

PARSIQ
PRQ
1 PRQ = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PRQ đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PRQ thành 0,01325 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01325 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PRQ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:39 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PRQ đến EUR đứng ở 0,01542 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,01272 VND. EUR giá dao động bởi -6,25% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00069 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

3,88 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

3,32 N VND

Nguồn cung lưu hành

292,76 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá PARSIQ là gì?

Tìm hiểu giá trị của PARSIQ trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PRQ sang EUR

Ngày1 PRQ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
0,01 VND
0,00 VND
0,36144%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
7,98%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
13,29%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
5,14%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
19,81%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
20,41%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
23,42%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,02 VND
0,01 VND
29,49%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,02 VND
0,01 VND
27,86%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
25,06%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
26,49%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
26,52%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,02 VND
0,01 VND
28,81%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,02 VND
0,01 VND
35,71%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
48,11%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,02 VND
0,01 VND
38,97%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,02 VND
0,01 VND
39,85%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,03 VND
0,02 VND
53,26%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,03 VND
0,02 VND
53,10%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,03 VND
0,02 VND
53,36%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,03 VND
0,02 VND
54,45%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
48,92%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,03 VND
0,02 VND
55,78%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
52,32%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
52,98%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,03 VND
0,02 VND
57,57%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,06 VND
0,04 VND
77,12%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,06 VND
0,05 VND
77,94%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,06 VND
0,05 VND
78,17%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,06 VND
0,05 VND
78,47%

PRQ sang EUR

prq PARSIQ EUR
1.00
€0.01325
5.00
€0.06627
10.00
€0.13254
50.00
€0.6627
100.00
€1.33
250.00
€3.31
500.00
€6.63
1000.00
€13.25

EUR sang PRQ

EURprq PARSIQ
€1.00
75.44915
€5.00
377.24574
€10.00
754.49149
€50.00
3,772.45744
€100.00
7,544.91488
€250.00
18,862.2872
€500.00
37,724.57439
€1.00K
75,449.14878

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi