1 PRQ đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 PARSIQ (PRQ)?

Chuyển thành

PARSIQ
PRQ
1 PRQ = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PRQ đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PRQ thành 22,57 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 22,57 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PRQ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:59 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PRQ đến KRW đứng ở 25,05 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 21,46 VND. KRW giá dao động bởi 2,60% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,7585 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

6,61 T VND

Khối lượng (24 giờ)

2,69 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

292,76 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá PARSIQ là gì?

Tìm hiểu giá trị của PARSIQ trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PRQ sang KRW

Ngày1 PRQ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
21,48 VND
-1,09 VND
-5,10%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
23,34 VND
0,77 VND
3,31%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
24,80 VND
2,23 VND
9,00%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
22,68 VND
0,11 VND
0,46654%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
26,89 VND
4,32 VND
16,05%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
27,12 VND
4,55 VND
16,79%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
28,05 VND
5,48 VND
19,55%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
30,44 VND
7,87 VND
25,86%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
29,87 VND
7,30 VND
24,44%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
28,75 VND
6,18 VND
21,50%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
29,31 VND
6,74 VND
23,00%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
29,19 VND
6,62 VND
22,67%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
30,09 VND
7,52 VND
24,98%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
33,35 VND
10,78 VND
32,32%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
41,27 VND
18,70 VND
45,31%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
35,13 VND
12,56 VND
35,75%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
35,65 VND
13,08 VND
36,68%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
45,86 VND
23,29 VND
50,79%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
45,73 VND
23,16 VND
50,65%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
45,91 VND
23,34 VND
50,84%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
46,76 VND
24,19 VND
51,73%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
41,57 VND
19,00 VND
45,70%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
48,21 VND
25,64 VND
53,18%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
44,75 VND
22,18 VND
49,57%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
45,39 VND
22,82 VND
50,28%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
49,80 VND
27,23 VND
54,68%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
92,24 VND
69,67 VND
75,53%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
96,39 VND
73,82 VND
76,58%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
97,82 VND
75,25 VND
76,93%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
100,14 VND
77,57 VND
77,46%

PRQ sang KRW

prq PARSIQ KRW
1.00
₩22.57
5.00
₩112.85
10.00
₩225.70
50.00
₩1.13K
100.00
₩2.26K
250.00
₩5.64K
500.00
₩11.29K
1000.00
₩22.57K

KRW sang PRQ

KRWprq PARSIQ
₩1.00
0.04431
₩5.00
0.22153
₩10.00
0.44307
₩50.00
2.21533
₩100.00
4.43066
₩250.00
11.07665
₩500.00
22.1533
₩1.00K
44.3066

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi