Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PARRY thành 0,0₍₄₎4216 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎4216 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PARRY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:51 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PARRY đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎451 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎4206 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎2911 VND trong 24 giờ qua
42,16 N VND
8,02 VND
1,00 T VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,07867% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,57% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,21% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,46% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,81% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,16% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,45% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,99% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,89% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,64% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎4216 |
5.00 | €0.00021 |
10.00 | €0.00042 |
50.00 | €0.00211 |
100.00 | €0.00422 |
250.00 | €0.01054 |
500.00 | €0.02108 |
1000.00 | €0.04216 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 23,719.16509 |
€5.00 | 118,595.82543 |
€10.00 | 237,191.65085 |
€50.00 | 1,185,958.25427 |
€100.00 | 2,371,916.50854 |
€250.00 | 5,929,791.27135 |
€500.00 | 11,859,582.54269 |
€1.00K | 23,719,165.08539 |
Được tài trợ
Được tài trợ