1 PPDEX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Pepedex (PPDEX)?

Chuyển thành

Pepedex
PPDEX
1 PPDEX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PPDEX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PPDEX thành 94,22 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 94,22 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PPDEX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:42 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PPDEX đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

51,57 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

36,03 N VND

Nguồn cung lưu hành

547,38 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Pepedex là gì?

Tìm hiểu giá trị của Pepedex trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PPDEX sang KRW

Ngày1 PPDEX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
94,22 VND
0,00 VND
0,00073%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
94,22 VND
-0,00 VND
-0,00021%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
96,70 VND
2,48 VND
2,56%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
95,53 VND
1,31 VND
1,38%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
99,32 VND
5,10 VND
5,14%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
99,69 VND
5,47 VND
5,48%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
90,17 VND
-4,05 VND
-4,49%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
88,56 VND
-5,66 VND
-6,39%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
88,38 VND
-5,84 VND
-6,61%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
80,75 VND
-13,47 VND
-16,69%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
80,46 VND
-13,76 VND
-17,11%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
84,19 VND
-10,03 VND
-11,91%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
84,63 VND
-9,59 VND
-11,33%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
89,77 VND
-4,45 VND
-4,96%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
89,41 VND
-4,81 VND
-5,38%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
91,17 VND
-3,05 VND
-3,35%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
92,54 VND
-1,68 VND
-1,81%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
92,68 VND
-1,54 VND
-1,66%

PPDEX sang KRW

ppdex Pepedex KRW
1.00
₩94.22
5.00
₩471.10
10.00
₩942.20
50.00
₩4.71K
100.00
₩9.42K
250.00
₩23.56K
500.00
₩47.11K
1000.00
₩94.22K

KRW sang PPDEX

KRWppdex Pepedex
₩1.00
0.01061
₩5.00
0.05307
₩10.00
0.10613
₩50.00
0.53067
₩100.00
1.06135
₩250.00
2.65336
₩500.00
5.30673
₩1.00K
10.61346

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi