1 PERP đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Perpetual Protocol (PERP)?

Chuyển thành

Perpetual Protocol
PERP
1 PERP = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PERP đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PERP thành 383,96 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 383,96 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PERP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:24 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PERP đến KRW đứng ở 385,47 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 369,40 VND. KRW giá dao động bởi 0,4125% trong một giờ qua và thay đổi bởi 13,97 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

27,83 T VND

Khối lượng (24 giờ)

6,90 T VND

Nguồn cung lưu hành

72,61 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Perpetual Protocol là gì?

Tìm hiểu giá trị của Perpetual Protocol trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PERP sang KRW

Ngày1 PERP sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
378,72 VND
-5,24 VND
-1,38%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
361,22 VND
-22,74 VND
-6,29%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
405,35 VND
21,39 VND
5,28%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
404,02 VND
20,06 VND
4,96%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
405,39 VND
21,43 VND
5,29%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
373,31 VND
-10,65 VND
-2,85%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
390,65 VND
6,69 VND
1,71%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
358,72 VND
-25,24 VND
-7,04%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
365,45 VND
-18,51 VND
-5,06%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
387,30 VND
3,34 VND
0,86292%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
382,06 VND
-1,90 VND
-0,49686%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
375,75 VND
-8,21 VND
-2,19%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
378,64 VND
-5,32 VND
-1,40%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
417,51 VND
33,55 VND
8,04%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
420,51 VND
36,55 VND
8,69%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
384,67 VND
0,71 VND
0,18385%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
391,97 VND
8,01 VND
2,04%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
398,72 VND
14,76 VND
3,70%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
389,49 VND
5,53 VND
1,42%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
378,56 VND
-5,40 VND
-1,43%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
360,89 VND
-23,07 VND
-6,39%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
355,88 VND
-28,08 VND
-7,89%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
367,98 VND
-15,98 VND
-4,34%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
349,24 VND
-34,72 VND
-9,94%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
342,06 VND
-41,90 VND
-12,25%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
356,59 VND
-27,37 VND
-7,67%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
372,28 VND
-11,68 VND
-3,14%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
391,79 VND
7,83 VND
2,00%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
385,56 VND
1,60 VND
0,4153%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
393,68 VND
9,72 VND
2,47%

PERP sang KRW

perp Perpetual Protocol KRW
1.00
₩383.96
5.00
₩1.92K
10.00
₩3.84K
50.00
₩19.20K
100.00
₩38.40K
250.00
₩95.99K
500.00
₩191.98K
1000.00
₩383.96K

KRW sang PERP

KRWperp Perpetual Protocol
₩1.00
0.0026
₩5.00
0.01302
₩10.00
0.02604
₩50.00
0.13022
₩100.00
0.26044
₩250.00
0.65111
₩500.00
1.30222
₩1.00K
2.60444

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi