Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PAI thành 0,20019 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,20019 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:21 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PAI đến VND đứng ở 0,2037 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,19218 VND. VND giá dao động bởi -0,0₍₄₎2217% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00139 VND trong 24 giờ qua
200,19 Tr VND
548,36 N VND
999,99 Tr VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm qua | 0,20 VND | -0,00 VND | -0,64169% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,28 VND | 0,08 VND | 27,43% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,28 VND | 0,08 VND | 28,90% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,28 VND | 0,08 VND | 28,85% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,31 VND | 0,11 VND | 34,67% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,33 VND | 0,13 VND | 38,49% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,34 VND | 0,14 VND | 41,67% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,33 VND | 0,13 VND | 39,19% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,29 VND | 0,09 VND | 31,73% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,28 VND | 0,08 VND | 27,96% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,29 VND | 0,09 VND | 31,72% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,29 VND | 0,09 VND | 31,11% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,29 VND | 0,09 VND | 31,11% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,33 VND | 0,13 VND | 38,91% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,32 VND | 0,12 VND | 37,49% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,35 VND | 0,15 VND | 42,18% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,34 VND | 0,14 VND | 41,19% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,38 VND | 0,18 VND | 47,15% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,38 VND | 0,18 VND | 47,15% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,38 VND | 0,18 VND | 47,15% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,44 VND | 0,24 VND | 54,45% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,46 VND | 0,26 VND | 56,27% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,42 VND | 0,22 VND | 51,84% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,43 VND | 0,23 VND | 53,71% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,43 VND | 0,23 VND | 53,85% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,45 VND | 0,25 VND | 55,04% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,45 VND | 0,25 VND | 55,06% |
₫ VND | |
---|---|
1.00 | ₫0.20019 |
5.00 | ₫1.00 |
10.00 | ₫2.00 |
50.00 | ₫10.01 |
100.00 | ₫20.02 |
250.00 | ₫50.05 |
500.00 | ₫100.09 |
1000.00 | ₫200.19 |
₫ VND | |
---|---|
₫1.00 | 4.99528 |
₫5.00 | 24.9764 |
₫10.00 | 49.95279 |
₫50.00 | 249.76397 |
₫100.00 | 499.52795 |
₫250.00 | 1,248.81987 |
₫500.00 | 2,497.63973 |
₫1.00K | 4,995.27946 |
Được tài trợ
Được tài trợ