Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FPFT thành 0,00122 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00122 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FPFT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:23 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FPFT đến EUR đứng ở 0,00122 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00121 VND. EUR giá dao động bởi -0,0103% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₅₎736 VND trong 24 giờ qua
27,95 N VND
2,43 N VND
22,91 Tr VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,00094% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,09082% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,49% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,51% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,53% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,42% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,73% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,35% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,33% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,20% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,47% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,75% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,41468% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,83007% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,42% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,90% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,43% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,91% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,88% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,23% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,58% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,93% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,17% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,06% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,30% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,84% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,72% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -14,84% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,99% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,81% |
Peruvian National Football Team Fan Token sang EUR
1 FPFT bằng 0,00122 EUR
Peruvian National Football Team Fan Token sang JPY
1 FPFT bằng 0,21037 JPY
Peruvian National Football Team Fan Token sang KRW
1 FPFT bằng 1,98 KRW
Peruvian National Football Team Fan Token sang USD
1 FPFT bằng 0,00143 USD
Peruvian National Football Team Fan Token sang VND
1 FPFT bằng 37,53 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00122 |
5.00 | €0.0061 |
10.00 | €0.0122 |
50.00 | €0.06099 |
100.00 | €0.12197 |
250.00 | €0.30493 |
500.00 | €0.60986 |
1000.00 | €1.22 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 819.8603 |
€5.00 | 4,099.30148 |
€10.00 | 8,198.60296 |
€50.00 | 40,993.01479 |
€100.00 | 81,986.02958 |
€250.00 | 204,965.07395 |
€500.00 | 409,930.1479 |
€1.00K | 819,860.29581 |
Được tài trợ
Được tài trợ