1 PHNIX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 PHNIX (PHNIX)?

Chuyển thành

PHNIX
PHNIX
1 PHNIX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PHNIX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PHNIX thành 0,0₍₄₎1653 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1653 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PHNIX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:45 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PHNIX đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎1671 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎1589 VND. EUR giá dao động bởi -0,12284% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎478 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

8,77 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

416,01 N VND

Nguồn cung lưu hành

530,55 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá PHNIX là gì?

Tìm hiểu giá trị của PHNIX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PHNIX sang EUR

Ngày1 PHNIX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,54383%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-5,85%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,69%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,71%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,90%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,43903%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,81%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,75%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,57%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,94%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,49%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,61%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,42%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
27,76%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,84%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,63%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,00%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,46%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,20%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
31,21%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,88%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,61%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,19%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,14%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,45%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,70%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
22,85%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,10%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,31%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,65%

PHNIX sang EUR

phnix PHNIX EUR
1.00
€0.0₍₄₎1653
5.00
€0.0₍₄₎8265
10.00
€0.00017
50.00
€0.00083
100.00
€0.00165
250.00
€0.00413
500.00
€0.00827
1000.00
€0.01653

EUR sang PHNIX

EURphnix PHNIX
€1.00
60,496.06776
€5.00
302,480.33878
€10.00
604,960.67756
€50.00
3,024,803.38778
€100.00
6,049,606.77556
€250.00
15,124,016.9389
€500.00
30,248,033.8778
€1.00K
60,496,067.7556

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi