1 PHB đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Phoenix (PHB)?

Chuyển thành

Phoenix
PHB
1 PHB = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PHB đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PHB thành 0,51778 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,51778 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PHB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:25 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PHB đến EUR đứng ở 0,52162 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,47672 VND. EUR giá dao động bởi 0,07852% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,03426 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

30,17 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

19,85 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

58,27 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Phoenix là gì?

Tìm hiểu giá trị của Phoenix trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PHB sang EUR

Ngày1 PHB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
0,48 VND
-0,04 VND
-7,43%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
0,44 VND
-0,07 VND
-16,41%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,50 VND
-0,02 VND
-4,26%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,50 VND
-0,01 VND
-2,93%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,51 VND
-0,01 VND
-1,10%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,47 VND
-0,04 VND
-9,25%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,49 VND
-0,03 VND
-6,41%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,46 VND
-0,06 VND
-12,58%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,48 VND
-0,04 VND
-8,17%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,50 VND
-0,02 VND
-3,29%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,50 VND
-0,02 VND
-3,79%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,48 VND
-0,04 VND
-8,55%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,48 VND
-0,04 VND
-7,40%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,55 VND
0,03 VND
5,28%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,52 VND
-0,00 VND
-0,5204%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,49 VND
-0,03 VND
-5,08%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,53 VND
0,02 VND
3,13%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,53 VND
0,02 VND
3,06%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,51 VND
-0,00 VND
-0,93637%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,51 VND
-0,01 VND
-1,32%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,49 VND
-0,03 VND
-5,42%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,45 VND
-0,06 VND
-14,11%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,47 VND
-0,04 VND
-9,11%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,46 VND
-0,06 VND
-13,77%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,43 VND
-0,09 VND
-20,64%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,46 VND
-0,06 VND
-13,56%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,48 VND
-0,04 VND
-7,69%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,50 VND
-0,02 VND
-3,48%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,50 VND
-0,02 VND
-3,70%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,50 VND
-0,02 VND
-3,47%

PHB sang EUR

phb Phoenix EUR
1.00
€0.51778
5.00
€2.59
10.00
€5.18
50.00
€25.89
100.00
€51.78
250.00
€129.44
500.00
€258.89
1000.00
€517.78

EUR sang PHB

EURphb Phoenix
€1.00
1.93133
€5.00
9.65663
€10.00
19.31326
€50.00
96.5663
€100.00
193.13259
€250.00
482.83148
€500.00
965.66296
€1.00K
1,931.32591

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi