1 PHB đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Phoenix (PHB)?

Chuyển thành

Phoenix
PHB
1 PHB = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PHB đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PHB thành 835,55 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 835,55 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PHB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:25 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PHB đến KRW đứng ở 843,55 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 772,38 VND. KRW giá dao động bởi 0,07209% trong một giờ qua và thay đổi bởi 52,57 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

48,74 T VND

Khối lượng (24 giờ)

32,06 T VND

Nguồn cung lưu hành

58,27 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Phoenix là gì?

Tìm hiểu giá trị của Phoenix trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PHB sang KRW

Ngày1 PHB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
782,61 VND
-52,94 VND
-6,76%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
718,08 VND
-117,47 VND
-16,36%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
804,89 VND
-30,66 VND
-3,81%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
816,25 VND
-19,30 VND
-2,36%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
831,17 VND
-4,38 VND
-0,52652%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
770,94 VND
-64,61 VND
-8,38%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
792,48 VND
-43,07 VND
-5,44%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
745,48 VND
-90,07 VND
-12,08%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
775,22 VND
-60,33 VND
-7,78%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
815,12 VND
-20,43 VND
-2,51%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
811,09 VND
-24,46 VND
-3,02%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
775,50 VND
-60,05 VND
-7,74%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
780,09 VND
-55,46 VND
-7,11%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
883,36 VND
47,81 VND
5,41%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
833,12 VND
-2,43 VND
-0,29178%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
796,06 VND
-39,49 VND
-4,96%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
864,60 VND
29,05 VND
3,36%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
864,11 VND
28,56 VND
3,31%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
829,73 VND
-5,82 VND
-0,70158%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
827,03 VND
-8,52 VND
-1,03%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
793,59 VND
-41,96 VND
-5,29%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
729,22 VND
-106,33 VND
-14,58%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
760,17 VND
-75,38 VND
-9,92%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
732,08 VND
-103,47 VND
-14,13%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
690,94 VND
-144,61 VND
-20,93%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
734,23 VND
-101,32 VND
-13,80%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
766,49 VND
-69,06 VND
-9,01%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
796,93 VND
-38,62 VND
-4,85%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
801,05 VND
-34,50 VND
-4,31%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
806,11 VND
-29,44 VND
-3,65%

PHB sang KRW

phb Phoenix KRW
1.00
₩835.55
5.00
₩4.18K
10.00
₩8.36K
50.00
₩41.78K
100.00
₩83.56K
250.00
₩208.89K
500.00
₩417.78K
1000.00
₩835.55K

KRW sang PHB

KRWphb Phoenix
₩1.00
0.0012
₩5.00
0.00598
₩10.00
0.01197
₩50.00
0.05984
₩100.00
0.11968
₩250.00
0.2992
₩500.00
0.59841
₩1.00K
1.19682

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi