1 PHT đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 PHT Stablecoin (PHT)?

Chuyển thành

PHT Stablecoin
PHT
1 PHT = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PHT đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PHT thành 0,01514 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01514 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PHT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:59 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PHT đến EUR đứng ở 0,01535 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,01488 VND. EUR giá dao động bởi 0,12877% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00019 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

3,40 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

4,74 N VND

Nguồn cung lưu hành

225,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá PHT Stablecoin là gì?

Tìm hiểu giá trị của PHT Stablecoin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PHT sang EUR

Ngày1 PHT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,01 VND
-0,00 VND
-0,98946%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,02 VND
0,00 VND
1,38%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,54%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,19%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,09%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
0,23072%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,84%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-0,44566%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-0,30685%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,48%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
0,21349%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
1,72%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-0,60567%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,00%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-0,59585%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-0,05364%

PHT sang EUR

pht PHT Stablecoin EUR
1.00
€0.01514
5.00
€0.07572
10.00
€0.15144
50.00
€0.75718
100.00
€1.51
250.00
€3.79
500.00
€7.57
1000.00
€15.14

EUR sang PHT

EURpht PHT Stablecoin
€1.00
66.03471
€5.00
330.17357
€10.00
660.34714
€50.00
3,301.73572
€100.00
6,603.47144
€250.00
16,508.67861
€500.00
33,017.35722
€1.00K
66,034.71445

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi