1 PHUNK đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 PHUNK Vault (NFTX) (PHUNK)?

Chuyển thành

PHUNK Vault (NFTX)
PHUNK
1 PHUNK = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PHUNK đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PHUNK thành 365,19 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 365,19 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PHUNK sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:37 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PHUNK đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

1,08 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá PHUNK Vault (NFTX) là gì?

Tìm hiểu giá trị của PHUNK Vault (NFTX) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PHUNK sang KRW

Ngày1 PHUNK sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
363,96 N VND
-1,23 N VND
-0,33708%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
365,22 N VND
34,83 VND
0,00954%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
363,00 N VND
-2,19 N VND
-0,60257%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
311,23 N VND
-53,95 N VND
-17,33%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
305,05 N VND
-60,14 N VND
-19,71%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
314,28 N VND
-50,91 N VND
-16,20%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
314,77 N VND
-50,42 N VND
-16,02%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
289,44 N VND
-75,74 N VND
-26,17%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
291,91 N VND
-73,28 N VND
-25,10%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
274,57 N VND
-90,62 N VND
-33,00%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
242,99 N VND
-122,19 N VND
-50,29%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
246,28 N VND
-118,91 N VND
-48,28%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
252,39 N VND
-112,79 N VND
-44,69%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
252,26 N VND
-112,92 N VND
-44,76%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
231,13 N VND
-134,06 N VND
-58,00%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
228,31 N VND
-136,87 N VND
-59,95%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
197,03 N VND
-168,16 N VND
-85,35%

PHUNK sang KRW

phunk PHUNK Vault (NFTX) KRW
1.00
₩365.19K
5.00
₩1.83M
10.00
₩3.65M
50.00
₩18.26M
100.00
₩36.52M
250.00
₩91.30M
500.00
₩182.59M
1000.00
₩365.19M

KRW sang PHUNK

KRWphunk PHUNK Vault (NFTX)
₩1.00
0.0₍₅₎2738
₩5.00
0.0₍₄₎1369
₩10.00
0.0₍₄₎2738
₩50.00
0.00014
₩100.00
0.00027
₩250.00
0.00068
₩500.00
0.00137
₩1.00K
0.00274

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi