1 Z đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 PLANZ (Z)?

Chuyển thành

PLANZ
Z
1 Z = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho Z đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 Z thành 46,69 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 46,69 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi Z sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:55 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 Z đến KRW đứng ở 47,37 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 45,68 VND. KRW giá dao động bởi -0,70626% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,10936 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,68 T VND

Khối lượng (24 giờ)

7,13 N VND

Nguồn cung lưu hành

100,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá PLANZ là gì?

Tìm hiểu giá trị của PLANZ trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 Z sang KRW

Ngày1 Z sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
46,82 VND
0,13 VND
0,28231%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
46,61 VND
-0,08 VND
-0,16133%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
48,54 VND
1,85 VND
3,82%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
48,71 VND
2,02 VND
4,15%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
48,11 VND
1,42 VND
2,94%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
49,26 VND
2,57 VND
5,22%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
49,28 VND
2,59 VND
5,26%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
47,48 VND
0,79 VND
1,66%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
48,89 VND
2,20 VND
4,50%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
52,35 VND
5,66 VND
10,80%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
46,20 VND
-0,49 VND
-1,07%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
36,74 VND
-9,95 VND
-27,07%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
37,30 VND
-9,39 VND
-25,18%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
37,34 VND
-9,35 VND
-25,03%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
34,44 VND
-12,25 VND
-35,59%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
35,21 VND
-11,48 VND
-32,60%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
38,99 VND
-7,70 VND
-19,74%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
40,14 VND
-6,55 VND
-16,31%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
40,35 VND
-6,34 VND
-15,72%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
21,97 VND
-24,72 VND
-112,52%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
22,00 VND
-24,69 VND
-112,21%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
23,31 VND
-23,38 VND
-100,26%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
23,32 VND
-23,37 VND
-100,26%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
23,36 VND
-23,33 VND
-99,88%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
23,56 VND
-23,13 VND
-98,21%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
24,26 VND
-22,43 VND
-92,46%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
25,03 VND
-21,66 VND
-86,54%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
25,29 VND
-21,40 VND
-84,61%

Z sang KRW

z PLANZ KRW
1.00
₩46.69
5.00
₩233.45
10.00
₩466.90
50.00
₩2.33K
100.00
₩4.67K
250.00
₩11.67K
500.00
₩23.35K
1000.00
₩46.69K

KRW sang Z

KRWz PLANZ
₩1.00
0.02142
₩5.00
0.10709
₩10.00
0.21418
₩50.00
1.07089
₩100.00
2.14179
₩250.00
5.35447
₩500.00
10.70893
₩1.00K
21.41786

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi