1 PLY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 PlayNity (PLY)?

Chuyển thành

PlayNity
PLY
1 PLY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PLY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PLY thành 0,00016 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00016 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PLY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:37 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PLY đến EUR đứng ở 0,00016 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00016 VND. EUR giá dao động bởi -0,00196% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₇₎1179 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

15,39 N VND

Khối lượng (24 giờ)

1,57 VND

Nguồn cung lưu hành

96,10 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá PlayNity là gì?

Tìm hiểu giá trị của PlayNity trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PLY sang EUR

Ngày1 PLY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,00221%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,42%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,33%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,15%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,81%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,49%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,55%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,37%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,68%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,25%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,80%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,23%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,15%

PLY sang EUR

ply PlayNity EUR
1.00
€0.00016
5.00
€0.0008
10.00
€0.0016
50.00
€0.00801
100.00
€0.01601
250.00
€0.04003
500.00
€0.08005
1000.00
€0.1601

EUR sang PLY

EURply PlayNity
€1.00
6,246.09619
€5.00
31,230.48095
€10.00
62,460.9619
€50.00
312,304.80949
€100.00
624,609.61899
€250.00
1,561,524.04747
€500.00
3,123,048.09494
€1.00K
6,246,096.18988

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi