Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BLING thành 0,0031 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0031 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BLING sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:41 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BLING đến JPY đứng ở 0,00312 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00307 VND. JPY giá dao động bởi 0,14014% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎2895 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
164,58 VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,50% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,38225% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,75% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,85% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,97% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,58% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,89% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -26,50% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -27,91% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -28,85% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -33,14% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -31,16% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -31,16% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,99% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,90% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -16,23% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -16,33% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -21,56% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -21,24% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,16% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,44% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,16% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -20,00% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -20,30% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.0031 |
5.00 | ¥0.01551 |
10.00 | ¥0.03102 |
50.00 | ¥0.15511 |
100.00 | ¥0.31023 |
250.00 | ¥0.77556 |
500.00 | ¥1.55 |
1000.00 | ¥3.10 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 322.34668 |
¥5.00 | 1,611.73342 |
¥10.00 | 3,223.46684 |
¥50.00 | 16,117.33419 |
¥100.00 | 32,234.66839 |
¥250.00 | 80,586.67096 |
¥500.00 | 161,173.34193 |
¥1.00K | 322,346.68386 |
Được tài trợ
Được tài trợ