Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PXP thành 0,02442 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,02442 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PXP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:17 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PXP đến EUR đứng ở 0,02567 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,02347 VND. EUR giá dao động bởi -1,28% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00053 VND trong 24 giờ qua
733,71 N VND
583,52 N VND
30,00 Tr VND
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 Hôm qua | 0,02 VND | 0,00 VND | 0,10782% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -3,43% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -3,19% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -2,52% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -6,30% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -4,34% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -3,51% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -5,62% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 5,52% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 8,08% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 0,80639% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 0,06993% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 4,95% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -6,10% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -22,60% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -8,47% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -16,72% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -18,88% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -20,54% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -22,84% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -22,60% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -25,44% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,01 VND | -26,05% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -25,46% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -22,88% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -23,35% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -17,62% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 4,43% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -19,49% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -19,05% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.02442 |
5.00 | €0.12208 |
10.00 | €0.24416 |
50.00 | €1.22 |
100.00 | €2.44 |
250.00 | €6.10 |
500.00 | €12.21 |
1000.00 | €24.42 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 40.95734 |
€5.00 | 204.78668 |
€10.00 | 409.57337 |
€50.00 | 2,047.86684 |
€100.00 | 4,095.73368 |
€250.00 | 10,239.3342 |
€500.00 | 20,478.6684 |
€1.00K | 40,957.33679 |
Được tài trợ
Được tài trợ