Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PBR thành 0,13949 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,13949 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PBR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:58 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PBR đến JPY đứng ở 0,1421 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,13807 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00261 VND trong 24 giờ qua
10,07 Tr VND
422,50 VND
72,18 Tr VND
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm nay | 0,14 VND | 0,00 VND | 0,00031% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,01 VND | -8,46% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,00 VND | -2,81% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,20 VND | 0,06 VND | 31,77% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,20 VND | 0,06 VND | 31,44% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,01 VND | 4,45% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,01 VND | 5,83% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,01 VND | 5,47% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,00 VND | -1,34% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,00 VND | -0,59408% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,00 VND | -1,90% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,01 VND | -8,20% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,01 VND | -8,17% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,01 VND | -7,87% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,20 VND | 0,06 VND | 31,56% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,20 VND | 0,07 VND | 31,92% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,02 VND | 12,04% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,20 VND | 0,07 VND | 31,88% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,22 VND | 0,08 VND | 36,23% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,22 VND | 0,08 VND | 35,54% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,18 VND | 0,04 VND | 20,40% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,17 VND | 0,03 VND | 19,00% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,17 VND | 0,03 VND | 17,86% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,17 VND | 0,03 VND | 16,98% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,17 VND | 0,03 VND | 17,84% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.13949 |
5.00 | ¥0.69743 |
10.00 | ¥1.39 |
50.00 | ¥6.97 |
100.00 | ¥13.95 |
250.00 | ¥34.87 |
500.00 | ¥69.74 |
1000.00 | ¥139.48 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 7.16923 |
¥5.00 | 35.84615 |
¥10.00 | 71.6923 |
¥50.00 | 358.46148 |
¥100.00 | 716.92297 |
¥250.00 | 1,792.30742 |
¥500.00 | 3,584.61483 |
¥1.00K | 7,169.22967 |
Được tài trợ
Được tài trợ