1 PGEN đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Polygen (PGEN)?

Chuyển thành

Polygen
PGEN
1 PGEN = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PGEN đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PGEN thành 0,00616 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00616 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PGEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:11 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PGEN đến JPY đứng ở 0,00616 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00609 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎4695 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

3,07 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

293,21 VND

Nguồn cung lưu hành

497,77 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Polygen là gì?

Tìm hiểu giá trị của Polygen trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PGEN sang JPY

Ngày1 PGEN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm nay
0,01 VND
-0,00 VND
-0,0₍₄₎2799%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm qua
0,01 VND
-0,00 VND
-0,0₍₄₎2799%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
2,78%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
2,45%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
2,76%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,4544%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,34095%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,30514%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-5,09%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-6,12%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-5,83%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,38%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,21%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-11,47%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-13,01%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-14,23%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-9,46%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-9,89%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-7,30%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-7,91%

PGEN sang JPY

pgen Polygen ¥ JPY
1.00
¥0.00616
5.00
¥0.03081
10.00
¥0.06162
50.00
¥0.30809
100.00
¥0.61619
250.00
¥1.54
500.00
¥3.08
1000.00
¥6.16

JPY sang PGEN

¥ JPYpgen Polygen
¥1.00
162.28866
¥5.00
811.4433
¥10.00
1,622.8866
¥50.00
8,114.43298
¥100.00
16,228.86596
¥250.00
40,572.1649
¥500.00
81,144.3298
¥1.00K
162,288.65959

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi