1 DUREV đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Povel Durev (DUREV)?

Chuyển thành

Povel Durev
DUREV
1 DUREV = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho DUREV đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DUREV thành 14,72 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 14,72 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DUREV sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:03 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DUREV đến KRW đứng ở 15,66 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 14,52 VND. KRW giá dao động bởi -0,90332% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,84917 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,45 T VND

Khối lượng (24 giờ)

47,81 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

99,33 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Povel Durev là gì?

Tìm hiểu giá trị của Povel Durev trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 DUREV sang KRW

Ngày1 DUREV sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
14,70 VND
-0,02 VND
-0,12664%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
15,63 VND
0,91 VND
5,80%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
15,93 VND
1,21 VND
7,61%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
16,38 VND
1,66 VND
10,13%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
15,67 VND
0,95 VND
6,09%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
15,98 VND
1,26 VND
7,90%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
15,61 VND
0,89 VND
5,69%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
16,54 VND
1,82 VND
10,99%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
17,46 VND
2,74 VND
15,69%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
17,22 VND
2,50 VND
14,54%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
15,22 VND
0,50 VND
3,26%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
14,42 VND
-0,30 VND
-2,11%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
14,48 VND
-0,24 VND
-1,63%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
14,31 VND
-0,41 VND
-2,89%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
14,22 VND
-0,50 VND
-3,50%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
14,79 VND
0,07 VND
0,47059%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
14,98 VND
0,26 VND
1,72%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
13,29 VND
-1,43 VND
-10,72%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
12,79 VND
-1,93 VND
-15,09%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
12,54 VND
-2,18 VND
-17,36%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
12,44 VND
-2,28 VND
-18,29%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
13,28 VND
-1,44 VND
-10,87%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
14,05 VND
-0,67 VND
-4,77%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
13,60 VND
-1,12 VND
-8,27%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
13,94 VND
-0,78 VND
-5,59%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
14,50 VND
-0,22 VND
-1,52%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
13,59 VND
-1,13 VND
-8,31%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
13,86 VND
-0,86 VND
-6,22%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
13,54 VND
-1,18 VND
-8,73%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
14,15 VND
-0,57 VND
-4,04%

DUREV sang KRW

durev Povel Durev KRW
1.00
₩14.72
5.00
₩73.60
10.00
₩147.20
50.00
₩736.00
100.00
₩1.47K
250.00
₩3.68K
500.00
₩7.36K
1000.00
₩14.72K

KRW sang DUREV

KRWdurev Povel Durev
₩1.00
0.06793
₩5.00
0.33967
₩10.00
0.67935
₩50.00
3.39674
₩100.00
6.79348
₩250.00
16.9837
₩500.00
33.96739
₩1.00K
67.93478

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi