1 PRE đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Pre (PRE)?

Chuyển thành

Pre
PRE
1 PRE = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PRE đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PRE thành 0,03326 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,03326 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PRE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:14 14/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PRE đến KRW đứng ở 0,03388 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,03281 VND. KRW giá dao động bởi -0,61489% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎7068 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

23,73 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Pre là gì?

Tìm hiểu giá trị của Pre trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PRE sang KRW

Ngày1 PRE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
Hôm nay
0,03 VND
0,00 VND
1,28%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
Hôm qua
0,04 VND
0,00 VND
9,45%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,04 VND
0,00 VND
11,47%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,04 VND
0,00 VND
11,26%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,04 VND
0,00 VND
5,18%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,04 VND
0,00 VND
5,56%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-1,05%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-1,40%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,03 VND
0,00 VND
3,83%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,04 VND
0,00 VND
4,99%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,04 VND
0,00 VND
5,42%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,04 VND
0,00 VND
5,72%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,04 VND
0,00 VND
5,72%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,04 VND
0,00 VND
9,72%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,04 VND
0,01 VND
15,49%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,04 VND
0,01 VND
15,68%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,04 VND
0,01 VND
19,53%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,04 VND
0,01 VND
19,33%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,04 VND
0,01 VND
16,08%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,04 VND
0,01 VND
19,67%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,04 VND
0,01 VND
18,76%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
0,04 VND
0,01 VND
18,76%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
0,04 VND
0,01 VND
18,60%

PRE sang KRW

pre Pre KRW
1.00
₩0.03326
5.00
₩0.16632
10.00
₩0.33264
50.00
₩1.66
100.00
₩3.33
250.00
₩8.32
500.00
₩16.63
1000.00
₩33.26

KRW sang PRE

KRWpre Pre
₩1.00
30.06277
₩5.00
150.31387
₩10.00
300.62774
₩50.00
1,503.1387
₩100.00
3,006.27741
₩250.00
7,515.69352
₩500.00
15,031.38704
₩1.00K
30,062.77408

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi