Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PRESI thành 0,0₍₅₎853 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎853 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PRESI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:15 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PRESI đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
2,96 VND
0,00 VND
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,18631% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,01759% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,87% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,13% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,08% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,52% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,08% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,42% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,42% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₅₎853 |
5.00 | €0.0₍₄₎4265 |
10.00 | €0.0₍₄₎853 |
50.00 | €0.00043 |
100.00 | €0.00085 |
250.00 | €0.00213 |
500.00 | €0.00427 |
1000.00 | €0.00853 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 117,233.29426 |
€5.00 | 586,166.47128 |
€10.00 | 1,172,332.94256 |
€50.00 | 5,861,664.71278 |
€100.00 | 11,723,329.42556 |
€250.00 | 29,308,323.56389 |
€500.00 | 58,616,647.12778 |
€1.00K | 117,233,294.25557 |
Được tài trợ
Được tài trợ