Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CINO thành 6,89 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 6,89 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CINO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:45 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CINO đến JPY đứng ở 6,91 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 6,48 VND. JPY giá dao động bởi 0,19158% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,38424 VND trong 24 giờ qua
4,54 T VND
1,04 Tr VND
659,81 Tr VND
Thứ Năm, 28 thg 8 2025 Hôm nay | 6,98 VND | 0,09 VND | 1,30% |
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm qua | 6,01 VND | -0,88 VND | -14,63% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 | 6,07 VND | -0,82 VND | -13,58% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 6,71 VND | -0,18 VND | -2,61% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 6,87 VND | -0,02 VND | -0,32326% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 6,77 VND | -0,12 VND | -1,71% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 6,31 VND | -0,58 VND | -9,15% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 6,61 VND | -0,28 VND | -4,22% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 6,22 VND | -0,67 VND | -10,77% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 6,49 VND | -0,40 VND | -6,09% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 6,74 VND | -0,15 VND | -2,16% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 6,70 VND | -0,19 VND | -2,77% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 6,66 VND | -0,23 VND | -3,45% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 7,24 VND | 0,35 VND | 4,82% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 7,40 VND | 0,51 VND | 6,94% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 6,74 VND | -0,15 VND | -2,17% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 6,18 VND | -0,71 VND | -11,52% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 6,49 VND | -0,40 VND | -6,13% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 6,49 VND | -0,40 VND | -6,17% |
Private Aviation Finance Token sang EUR
1 CINO bằng 0,04043 EUR
Private Aviation Finance Token sang JPY
1 CINO bằng 6,89 JPY
Private Aviation Finance Token sang KRW
1 CINO bằng 64,93 KRW
Private Aviation Finance Token sang USD
1 CINO bằng 0,04707 USD
Private Aviation Finance Token sang VND
1 CINO bằng 1.232,55 VND
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥6.89 |
5.00 | ¥34.45 |
10.00 | ¥68.90 |
50.00 | ¥344.50 |
100.00 | ¥689.00 |
250.00 | ¥1.72K |
500.00 | ¥3.45K |
1000.00 | ¥6.89K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.14514 |
¥5.00 | 0.72569 |
¥10.00 | 1.45138 |
¥50.00 | 7.25689 |
¥100.00 | 14.51379 |
¥250.00 | 36.28447 |
¥500.00 | 72.56894 |
¥1.00K | 145.13788 |
Được tài trợ
Được tài trợ