1 CINO đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Private Aviation Finance Token (CINO)?

Chuyển thành

Private Aviation Finance Token
CINO
1 CINO = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CINO đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CINO thành 64,59 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 64,59 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CINO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:20 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CINO đến KRW đứng ở 65,10 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 61,28 VND. KRW giá dao động bởi -0,70304% trong một giờ qua và thay đổi bởi 2,52 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

42,42 T VND

Khối lượng (24 giờ)

9,76 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

659,81 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Private Aviation Finance Token là gì?

Tìm hiểu giá trị của Private Aviation Finance Token trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CINO sang KRW

Ngày1 CINO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
62,96 VND
-1,63 VND
-2,60%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
57,03 VND
-7,56 VND
-13,25%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
63,10 VND
-1,49 VND
-2,36%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
64,69 VND
0,10 VND
0,1507%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
63,80 VND
-0,79 VND
-1,24%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
59,59 VND
-5,00 VND
-8,38%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
62,74 VND
-1,85 VND
-2,95%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
58,62 VND
-5,97 VND
-10,19%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
60,95 VND
-3,64 VND
-5,97%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
63,62 VND
-0,97 VND
-1,52%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
63,31 VND
-1,28 VND
-2,03%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
62,89 VND
-1,70 VND
-2,70%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
68,08 VND
3,49 VND
5,12%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
69,43 VND
4,84 VND
6,98%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
63,22 VND
-1,37 VND
-2,16%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
58,00 VND
-6,59 VND
-11,37%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
61,06 VND
-3,53 VND
-5,78%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
61,06 VND
-3,53 VND
-5,78%

CINO sang KRW

cino Private Aviation Finance Token KRW
1.00
₩64.59
5.00
₩322.95
10.00
₩645.90
50.00
₩3.23K
100.00
₩6.46K
250.00
₩16.15K
500.00
₩32.30K
1000.00
₩64.59K

KRW sang CINO

KRWcino Private Aviation Finance Token
₩1.00
0.01548
₩5.00
0.07741
₩10.00
0.15482
₩50.00
0.77411
₩100.00
1.54823
₩250.00
3.87057
₩500.00
7.74114
₩1.00K
15.48227

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi