1 PRIVIX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Privix (PRIVIX)?

Chuyển thành

Privix
PRIVIX
1 PRIVIX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PRIVIX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PRIVIX thành 0,65861 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,65861 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PRIVIX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:39 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PRIVIX đến EUR đứng ở 0,76461 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,38159 VND. EUR giá dao động bởi 1,90% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,25544 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

585,35 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Privix là gì?

Tìm hiểu giá trị của Privix trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PRIVIX sang EUR

Ngày1 PRIVIX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,71 VND
0,05 VND
7,26%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,61 VND
-0,05 VND
-8,11%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,42 VND
-0,24 VND
-57,61%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,34 VND
-0,32 VND
-96,56%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,59 VND
-0,07 VND
-12,48%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,62 VND
-0,04 VND
-5,96%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,61 VND
-0,04 VND
-7,20%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,62 VND
-0,04 VND
-5,65%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,58 VND
-0,08 VND
-13,48%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,61 VND
-0,05 VND
-7,92%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,73 VND
0,07 VND
9,37%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,64 VND
-0,02 VND
-3,16%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,67 VND
0,02 VND
2,27%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,57 VND
-0,09 VND
-15,60%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,67 VND
0,01 VND
2,17%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,70 VND
0,04 VND
5,80%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,71 VND
0,05 VND
6,68%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,77 VND
0,11 VND
14,38%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,80 VND
0,14 VND
17,84%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,84 VND
0,19 VND
21,99%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,76 VND
0,10 VND
13,44%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,81 VND
0,15 VND
18,60%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,82 VND
0,17 VND
20,10%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,88 VND
0,22 VND
25,23%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,98 VND
0,32 VND
32,79%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,93 VND
0,28 VND
29,51%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,90 VND
0,24 VND
26,74%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,88 VND
0,22 VND
24,91%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,97 VND
0,31 VND
31,83%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
1,11 VND
0,45 VND
40,47%

PRIVIX sang EUR

privix Privix EUR
1.00
€0.65861
5.00
€3.29
10.00
€6.59
50.00
€32.93
100.00
€65.86
250.00
€164.65
500.00
€329.30
1000.00
€658.61

EUR sang PRIVIX

EURprivix Privix
€1.00
1.51836
€5.00
7.59179
€10.00
15.18358
€50.00
75.91792
€100.00
151.83585
€250.00
379.58962
€500.00
759.17924
€1.00K
1,518.35847

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi