Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PFL thành 151,92 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 151,92 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PFL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:16 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PFL đến KRW đứng ở 152,37 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 151,82 VND. KRW giá dao động bởi 0,0₍₄₎2316% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,34911 VND trong 24 giờ qua
300,82 Tr VND
163,47 N VND
1,98 Tr VND
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm nay | 151,92 VND | 0,00 VND | 0,00217% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm qua | 153,19 VND | 1,27 VND | 0,83049% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 150,62 VND | -1,30 VND | -0,86299% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 153,68 VND | 1,76 VND | 1,14% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 153,08 VND | 1,16 VND | 0,75617% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 157,76 VND | 5,84 VND | 3,70% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 159,45 VND | 7,53 VND | 4,72% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 150,64 VND | -1,28 VND | -0,8477% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 150,65 VND | -1,27 VND | -0,84582% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 162,09 VND | 10,17 VND | 6,28% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 175,12 VND | 23,20 VND | 13,25% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 170,54 VND | 18,62 VND | 10,92% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 170,47 VND | 18,55 VND | 10,88% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 175,09 VND | 23,17 VND | 13,24% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 179,08 VND | 27,16 VND | 15,16% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 179,26 VND | 27,34 VND | 15,25% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 175,79 VND | 23,87 VND | 13,58% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 176,90 VND | 24,98 VND | 14,12% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 175,13 VND | 23,21 VND | 13,25% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 178,32 VND | 26,40 VND | 14,80% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 177,55 VND | 25,63 VND | 14,44% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 127,84 VND | -24,08 VND | -18,83% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 130,12 VND | -21,80 VND | -16,76% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 134,96 VND | -16,96 VND | -12,57% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 132,73 VND | -19,19 VND | -14,46% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 135,99 VND | -15,93 VND | -11,72% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 136,73 VND | -15,19 VND | -11,11% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 147,48 VND | -4,44 VND | -3,01% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 146,51 VND | -5,41 VND | -3,69% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 133,48 VND | -18,44 VND | -13,82% |
Professional Fighters League Fan Token sang EUR
1 PFL bằng 0,09363 EUR
Professional Fighters League Fan Token sang JPY
1 PFL bằng 16,13 JPY
Professional Fighters League Fan Token sang KRW
1 PFL bằng 151,92 KRW
Professional Fighters League Fan Token sang USD
1 PFL bằng 0,10976 USD
Professional Fighters League Fan Token sang VND
1 PFL bằng 2.891,12 VND
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩151.92 |
5.00 | ₩759.60 |
10.00 | ₩1.52K |
50.00 | ₩7.60K |
100.00 | ₩15.19K |
250.00 | ₩37.98K |
500.00 | ₩75.96K |
1000.00 | ₩151.92K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.00658 |
₩5.00 | 0.03291 |
₩10.00 | 0.06582 |
₩50.00 | 0.32912 |
₩100.00 | 0.65824 |
₩250.00 | 1.6456 |
₩500.00 | 3.29121 |
₩1.00K | 6.58241 |
Được tài trợ
Được tài trợ