1 PROM đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Prom (PROM)?

Chuyển thành

Prom
PROM
1 PROM = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PROM đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PROM thành 12,81 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 12,81 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PROM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:40 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PROM đến KRW đứng ở 13,11 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 12,77 N VND. KRW giá dao động bởi -0,79062% trong một giờ qua và thay đổi bởi -88,57 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

233,75 T VND

Khối lượng (24 giờ)

4,48 T VND

Nguồn cung lưu hành

18,25 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Prom là gì?

Tìm hiểu giá trị của Prom trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PROM sang KRW

Ngày1 PROM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
12,98 N VND
174,68 VND
1,35%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
12,98 N VND
168,71 VND
1,30%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
12,36 N VND
-451,71 VND
-3,66%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
12,10 N VND
-708,94 VND
-5,86%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
12,40 N VND
-413,24 VND
-3,33%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
12,75 N VND
-54,98 VND
-0,43104%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
12,85 N VND
37,63 VND
0,29293%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
12,55 N VND
-261,56 VND
-2,08%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
12,58 N VND
-229,36 VND
-1,82%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
12,46 N VND
-352,52 VND
-2,83%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
12,57 N VND
-235,97 VND
-1,88%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
12,42 N VND
-390,42 VND
-3,14%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
12,34 N VND
-472,07 VND
-3,83%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
12,78 N VND
-33,25 VND
-0,26027%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
13,59 N VND
778,64 VND
5,73%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
13,09 N VND
277,82 VND
2,12%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
11,84 N VND
-969,36 VND
-8,19%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
11,99 N VND
-817,39 VND
-6,82%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
11,68 N VND
-1,13 N VND
-9,69%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
11,11 N VND
-1,70 N VND
-15,28%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
12,43 N VND
-379,63 VND
-3,05%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
12,66 N VND
-152,10 VND
-1,20%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
12,20 N VND
-612,14 VND
-5,02%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
11,75 N VND
-1,06 N VND
-9,04%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
11,55 N VND
-1,26 N VND
-10,87%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
11,97 N VND
-839,99 VND
-7,02%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
11,81 N VND
-996,06 VND
-8,43%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
13,23 N VND
424,79 VND
3,21%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
12,57 N VND
-236,99 VND
-1,88%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
12,45 N VND
-356,53 VND
-2,86%

PROM sang KRW

prom Prom KRW
1.00
₩12.81K
5.00
₩64.05K
10.00
₩128.09K
50.00
₩640.46K
100.00
₩1.28M
250.00
₩3.20M
500.00
₩6.40M
1000.00
₩12.81M

KRW sang PROM

KRWprom Prom
₩1.00
0.0₍₄₎7806
₩5.00
0.00039
₩10.00
0.00078
₩50.00
0.0039
₩100.00
0.00781
₩250.00
0.01952
₩500.00
0.03903
₩1.00K
0.07807

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi