1 PUNDIX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Pundi X (PUNDIX)?

Chuyển thành

Pundi X
PUNDIX
1 PUNDIX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho PUNDIX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PUNDIX thành 411,60 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 411,60 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PUNDIX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:08 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PUNDIX đến KRW đứng ở 422,31 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 408,28 VND. KRW giá dao động bởi -0,20597% trong một giờ qua và thay đổi bởi 3,32 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

106,42 T VND

Khối lượng (24 giờ)

8,36 T VND

Nguồn cung lưu hành

258,39 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Pundi X là gì?

Tìm hiểu giá trị của Pundi X trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 PUNDIX sang KRW

Ngày1 PUNDIX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
419,22 VND
7,62 VND
1,82%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
394,24 VND
-17,36 VND
-4,40%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
416,79 VND
5,19 VND
1,25%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
426,43 VND
14,83 VND
3,48%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
430,17 VND
18,57 VND
4,32%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
408,13 VND
-3,47 VND
-0,84942%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
417,23 VND
5,63 VND
1,35%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
404,75 VND
-6,85 VND
-1,69%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
417,64 VND
6,04 VND
1,45%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
428,54 VND
16,94 VND
3,95%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
430,36 VND
18,76 VND
4,36%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
421,35 VND
9,75 VND
2,32%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
427,69 VND
16,09 VND
3,76%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
460,06 VND
48,46 VND
10,53%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
445,29 VND
33,69 VND
7,57%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
429,58 VND
17,98 VND
4,19%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
448,89 VND
37,29 VND
8,31%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
450,76 VND
39,16 VND
8,69%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
440,52 VND
28,92 VND
6,56%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
431,31 VND
19,71 VND
4,57%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
419,14 VND
7,54 VND
1,80%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
418,24 VND
6,64 VND
1,59%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
433,39 VND
21,79 VND
5,03%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
419,91 VND
8,31 VND
1,98%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
409,88 VND
-1,72 VND
-0,4201%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
419,09 VND
7,49 VND
1,79%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
434,14 VND
22,54 VND
5,19%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
452,22 VND
40,62 VND
8,98%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
439,86 VND
28,26 VND
6,42%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
450,47 VND
38,87 VND
8,63%

PUNDIX sang KRW

pundix Pundi X KRW
1.00
₩411.60
5.00
₩2.06K
10.00
₩4.12K
50.00
₩20.58K
100.00
₩41.16K
250.00
₩102.90K
500.00
₩205.80K
1000.00
₩411.60K

KRW sang PUNDIX

KRWpundix Pundi X
₩1.00
0.00243
₩5.00
0.01215
₩10.00
0.0243
₩50.00
0.12148
₩100.00
0.24295
₩250.00
0.60739
₩500.00
1.21477
₩1.00K
2.42954

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi