Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $PURP thành 0,0₍₄₎4188 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎4188 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $PURP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:38 19/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $PURP đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
16,55 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,29903% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,11827% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,01% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,16% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,16% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,38% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,29% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,65% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,25% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,29% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,88% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎4188 |
5.00 | €0.00021 |
10.00 | €0.00042 |
50.00 | €0.00209 |
100.00 | €0.00419 |
250.00 | €0.01047 |
500.00 | €0.02094 |
1000.00 | €0.04188 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 23,877.74594 |
€5.00 | 119,388.7297 |
€10.00 | 238,777.45941 |
€50.00 | 1,193,887.29704 |
€100.00 | 2,387,774.59408 |
€250.00 | 5,969,436.4852 |
€500.00 | 11,938,872.97039 |
€1.00K | 23,877,745.94078 |
Được tài trợ
Được tài trợ