Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 QOR thành 0,30363 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,30363 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi QOR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:12 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 QOR đến VND đứng ở 0,35722 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,29979 VND. VND giá dao động bởi -0,11112% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,05109 VND trong 24 giờ qua
302,68 Tr VND
10,87 Tr VND
999,58 Tr VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm nay | 0,30 VND | 0,00 VND | 0,24586% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,35 VND | 0,05 VND | 13,91% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,06 VND | 16,70% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,35 VND | 0,05 VND | 14,01% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,33 VND | 0,02 VND | 7,25% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,35 VND | 0,04 VND | 12,26% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,32 VND | 0,02 VND | 6,21% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,39 VND | 0,09 VND | 22,34% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,40 VND | 0,09 VND | 23,73% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,40 VND | 0,09 VND | 23,25% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,39 VND | 0,08 VND | 21,35% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,42 VND | 0,12 VND | 28,52% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,40 VND | 0,09 VND | 23,23% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,39 VND | 0,09 VND | 22,45% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,50 VND | 0,19 VND | 38,87% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,25 VND | -0,05 VND | -20,60% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,25 VND | -0,05 VND | -20,25% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,27 VND | -0,03 VND | -11,78% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,26 VND | -0,05 VND | -17,43% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,29 VND | -0,01 VND | -4,05% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,32 VND | 0,01 VND | 4,70% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,30 VND | -0,01 VND | -1,84% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,25 VND | -0,06 VND | -22,78% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,36 VND | 0,06 VND | 16,54% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,48 VND | 0,18 VND | 36,58% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,56 VND | 0,25 VND | 45,60% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,56 VND | 0,25 VND | 45,59% |
₫ VND | |
---|---|
1.00 | ₫0.30363 |
5.00 | ₫1.52 |
10.00 | ₫3.04 |
50.00 | ₫15.18 |
100.00 | ₫30.36 |
250.00 | ₫75.91 |
500.00 | ₫151.82 |
1000.00 | ₫303.63 |
₫ VND | |
---|---|
₫1.00 | 3.29348 |
₫5.00 | 16.46741 |
₫10.00 | 32.93482 |
₫50.00 | 164.67411 |
₫100.00 | 329.34822 |
₫250.00 | 823.37055 |
₫500.00 | 1,646.7411 |
₫1.00K | 3,293.4822 |
Được tài trợ
Được tài trợ