1 XRD đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Radix (XRD)?

Chuyển thành

Radix
XRD
1 XRD = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XRD đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XRD thành 10,16 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 10,16 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XRD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:08 05/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XRD đến KRW đứng ở 10,38 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 10,11 VND. KRW giá dao động bởi 0,05661% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,16849 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

109,25 T VND

Khối lượng (24 giờ)

59,61 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

10,76 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Radix là gì?

Tìm hiểu giá trị của Radix trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XRD sang KRW

Ngày1 XRD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
Hôm nay
10,23 VND
0,07 VND
0,67231%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
Hôm qua
10,35 VND
0,19 VND
1,86%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
10,51 VND
0,35 VND
3,36%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
10,47 VND
0,31 VND
2,94%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
10,44 VND
0,28 VND
2,64%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
10,42 VND
0,26 VND
2,49%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
10,65 VND
0,49 VND
4,56%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
11,07 VND
0,91 VND
8,21%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
11,68 VND
1,52 VND
12,99%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
11,06 VND
0,90 VND
8,12%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
10,42 VND
0,26 VND
2,45%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
9,97 VND
-0,19 VND
-1,90%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
10,26 VND
0,10 VND
0,93834%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
11,15 VND
0,99 VND
8,86%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
10,95 VND
0,79 VND
7,19%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
11,05 VND
0,89 VND
8,08%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
10,82 VND
0,66 VND
6,11%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
11,18 VND
1,02 VND
9,09%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
10,92 VND
0,76 VND
6,93%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
11,04 VND
0,88 VND
8,00%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
10,51 VND
0,35 VND
3,32%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
11,42 VND
1,26 VND
11,02%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
11,45 VND
1,29 VND
11,25%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
11,55 VND
1,39 VND
12,03%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
11,42 VND
1,26 VND
11,05%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
12,73 VND
2,57 VND
20,21%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
11,58 VND
1,42 VND
12,27%
Thứ Sáu, 9 thg 5 2025
11,96 VND
1,80 VND
15,04%
Thứ Năm, 8 thg 5 2025
11,23 VND
1,07 VND
9,49%
Thứ Tư, 7 thg 5 2025
11,13 VND
0,97 VND
8,69%

XRD sang KRW

xrd Radix KRW
1.00
₩10.16
5.00
₩50.80
10.00
₩101.60
50.00
₩508.00
100.00
₩1.02K
250.00
₩2.54K
500.00
₩5.08K
1000.00
₩10.16K

KRW sang XRD

KRWxrd Radix
₩1.00
0.09843
₩5.00
0.49213
₩10.00
0.98425
₩50.00
4.92126
₩100.00
9.84252
₩250.00
24.6063
₩500.00
49.2126
₩1.00K
98.4252

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi