Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SOFI thành 11,33 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 11,33 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SOFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:00 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SOFI đến KRW đứng ở 11,60 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 11,10 VND. KRW giá dao động bởi 1,01% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,1015 VND trong 24 giờ qua
5,75 T VND
615,16 Tr VND
507,18 Tr VND
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm qua | 11,34 VND | 0,01 VND | 0,08833% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 12,00 VND | 0,67 VND | 5,58% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 12,43 VND | 1,10 VND | 8,85% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 13,22 VND | 1,89 VND | 14,30% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 13,33 VND | 2,00 VND | 15,00% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 13,17 VND | 1,84 VND | 13,97% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 13,48 VND | 2,15 VND | 15,92% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 13,65 VND | 2,32 VND | 16,98% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 13,76 VND | 2,43 VND | 17,66% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 13,75 VND | 2,42 VND | 17,60% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 13,74 VND | 2,41 VND | 17,55% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 13,61 VND | 2,28 VND | 16,75% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 13,92 VND | 2,59 VND | 18,58% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 13,73 VND | 2,40 VND | 17,46% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 13,63 VND | 2,30 VND | 16,88% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 13,71 VND | 2,38 VND | 17,37% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 13,75 VND | 2,42 VND | 17,60% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 13,72 VND | 2,39 VND | 17,43% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 13,58 VND | 2,25 VND | 16,57% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 13,54 VND | 2,21 VND | 16,32% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 13,87 VND | 2,54 VND | 18,30% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 13,54 VND | 2,21 VND | 16,33% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 13,37 VND | 2,04 VND | 15,25% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 13,36 VND | 2,03 VND | 15,18% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 13,28 VND | 1,95 VND | 14,69% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 13,79 VND | 2,46 VND | 17,83% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 13,96 VND | 2,63 VND | 18,84% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 14,03 VND | 2,70 VND | 19,22% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 14,00 VND | 2,67 VND | 19,08% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 14,38 VND | 3,05 VND | 21,21% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩11.33 |
5.00 | ₩56.65 |
10.00 | ₩113.30 |
50.00 | ₩566.50 |
100.00 | ₩1.13K |
250.00 | ₩2.83K |
500.00 | ₩5.67K |
1000.00 | ₩11.33K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.08826 |
₩5.00 | 0.44131 |
₩10.00 | 0.88261 |
₩50.00 | 4.41306 |
₩100.00 | 8.82613 |
₩250.00 | 22.06531 |
₩500.00 | 44.13063 |
₩1.00K | 88.26125 |
Được tài trợ
Được tài trợ