1 RAJ đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 raj's minutes (RAJ)?

Chuyển thành

raj's minutes
RAJ
1 RAJ = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho RAJ đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 RAJ thành 2,71 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 2,71 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi RAJ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:44 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 RAJ đến KRW đứng ở 3,10 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 2,66 N VND. KRW giá dao động bởi -0,01836% trong một giờ qua và thay đổi bởi -307,96 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

270,33 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

6,44 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

99,56 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá raj's minutes là gì?

Tìm hiểu giá trị của raj's minutes trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 RAJ sang KRW

Ngày1 RAJ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
3,10 N VND
389,56 VND
12,55%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
2,98 N VND
267,81 VND
8,98%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
3,25 N VND
531,85 VND
16,38%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
3,26 N VND
545,53 VND
16,73%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
3,41 N VND
694,04 VND
20,36%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
3,38 N VND
663,94 VND
19,65%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
3,45 N VND
733,85 VND
21,28%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
3,71 N VND
992,04 VND
26,76%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
3,73 N VND
1,02 N VND
27,29%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
3,77 N VND
1,06 N VND
28,08%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
4,32 N VND
1,60 N VND
37,14%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
3,66 N VND
944,92 VND
25,82%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
3,68 N VND
961,84 VND
26,16%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
3,42 N VND
708,44 VND
20,69%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
3,48 N VND
762,07 VND
21,92%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
3,32 N VND
604,08 VND
18,20%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
3,33 N VND
617,70 VND
18,54%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
3,45 N VND
739,51 VND
21,41%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
3,41 N VND
696,48 VND
20,42%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
3,10 N VND
384,43 VND
12,40%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
2,91 N VND
197,38 VND
6,78%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
2,91 N VND
190,65 VND
6,56%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
2,92 N VND
207,75 VND
7,11%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
2,98 N VND
268,16 VND
8,99%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
3,00 N VND
282,86 VND
9,44%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
2,46 N VND
-249,89 VND
-10,14%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
2,54 N VND
-179,10 VND
-7,06%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
2,87 N VND
156,66 VND
5,46%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
2,78 N VND
69,68 VND
2,50%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
2,95 N VND
233,75 VND
7,93%

RAJ sang KRW

raj raj's minutes KRW
1.00
₩2.71K
5.00
₩13.57K
10.00
₩27.15K
50.00
₩135.74K
100.00
₩271.48K
250.00
₩678.71K
500.00
₩1.36M
1000.00
₩2.71M

KRW sang RAJ

KRWraj raj's minutes
₩1.00
0.00037
₩5.00
0.00184
₩10.00
0.00368
₩50.00
0.01842
₩100.00
0.03683
₩250.00
0.09209
₩500.00
0.18417
₩1.00K
0.36835

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi