1 REF đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Ref Finance (REF)?

Chuyển thành

Ref Finance
REF
1 REF = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho REF đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 REF thành 241,60 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 241,60 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi REF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:50 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 REF đến KRW đứng ở 244,58 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 229,13 VND. KRW giá dao động bởi -0,66858% trong một giờ qua và thay đổi bởi 10,67 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

9,50 T VND

Khối lượng (24 giờ)

1,05 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

39,03 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Ref Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Ref Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 REF sang KRW

Ngày1 REF sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
240,73 VND
-0,87 VND
-0,36293%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
228,75 VND
-12,85 VND
-5,62%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
271,67 VND
30,07 VND
11,07%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
275,42 VND
33,82 VND
12,28%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
274,09 VND
32,49 VND
11,85%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
256,13 VND
14,53 VND
5,67%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
263,70 VND
22,10 VND
8,38%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
270,68 VND
29,08 VND
10,74%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
280,73 VND
39,13 VND
13,94%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
301,46 VND
59,86 VND
19,86%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
301,23 VND
59,63 VND
19,79%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
299,54 VND
57,94 VND
19,34%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
310,08 VND
68,48 VND
22,08%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
336,85 VND
95,25 VND
28,28%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
315,31 VND
73,71 VND
23,38%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
295,47 VND
53,87 VND
18,23%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
318,51 VND
76,91 VND
24,15%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
338,82 VND
97,22 VND
28,69%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
326,73 VND
85,13 VND
26,06%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
330,24 VND
88,64 VND
26,84%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
312,47 VND
70,87 VND
22,68%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
308,54 VND
66,94 VND
21,70%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
318,26 VND
76,66 VND
24,09%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
329,24 VND
87,64 VND
26,62%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
247,11 VND
5,51 VND
2,23%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
225,60 VND
-16,00 VND
-7,09%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
154,23 VND
-87,37 VND
-56,65%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
149,91 VND
-91,69 VND
-61,16%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
122,29 VND
-119,31 VND
-97,56%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
119,42 VND
-122,18 VND
-102,31%

REF sang KRW

ref Ref Finance KRW
1.00
₩241.60
5.00
₩1.21K
10.00
₩2.42K
50.00
₩12.08K
100.00
₩24.16K
250.00
₩60.40K
500.00
₩120.80K
1000.00
₩241.60K

KRW sang REF

KRWref Ref Finance
₩1.00
0.00414
₩5.00
0.0207
₩10.00
0.04139
₩50.00
0.20695
₩100.00
0.41391
₩250.00
1.03477
₩500.00
2.06954
₩1.00K
4.13907

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi