Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 RFX thành 0,00552 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00552 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi RFX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:55 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 RFX đến JPY đứng ở 0,00552 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00549 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎1356 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
0,17764 VND
0,00 VND
Thứ Ba, 17 thg 6 2025 Hôm nay | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,30714% |
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 Hôm qua | 0,01 VND | 0,00 VND | 1,84% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 1,86% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 1,86% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -4,05% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -3,40% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -31,76% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -31,98% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -8,91% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -8,77% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -8,75% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 2,72% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 2,15% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -283,31% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -287,04% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -91,78% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -89,18% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -91,22% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -93,42% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -91,70% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -91,83% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -90,11% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -89,83% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.00552 |
5.00 | ¥0.02758 |
10.00 | ¥0.05516 |
50.00 | ¥0.27579 |
100.00 | ¥0.55158 |
250.00 | ¥1.38 |
500.00 | ¥2.76 |
1000.00 | ¥5.52 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 181.29671 |
¥5.00 | 906.48353 |
¥10.00 | 1,812.96707 |
¥50.00 | 9,064.83533 |
¥100.00 | 18,129.67066 |
¥250.00 | 45,324.17664 |
¥500.00 | 90,648.35328 |
¥1.00K | 181,296.70656 |
Được tài trợ
Được tài trợ