Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 RFX thành 0,02459 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,02459 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi RFX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:44 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 RFX đến KRW đứng ở 0,02598 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,02441 VND. KRW giá dao động bởi 0,1856% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00013 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
1,70 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,02 VND | -0,00 VND | -0,43386% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -0,11856% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 0,3106% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,02 VND | 38,94% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,02 VND | 38,94% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,02 VND | 38,82% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 1,39% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 1,54% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 34,40% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 34,43% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 34,17% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,01 VND | -107,61% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,01 VND | -109,27% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,01 VND | -108,92% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,01 VND | -108,00% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 19,70% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 19,68% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 19,69% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 19,77% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.02459 |
5.00 | ₩0.12297 |
10.00 | ₩0.24594 |
50.00 | ₩1.23 |
100.00 | ₩2.46 |
250.00 | ₩6.15 |
500.00 | ₩12.30 |
1000.00 | ₩24.59 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 40.66011 |
₩5.00 | 203.30054 |
₩10.00 | 406.60109 |
₩50.00 | 2,033.00544 |
₩100.00 | 4,066.01087 |
₩250.00 | 10,165.02718 |
₩500.00 | 20,330.05437 |
₩1.00K | 40,660.10873 |
Được tài trợ
Được tài trợ