1 RFND đến USD Máy tính - Bao nhiêu Đô la mỹ (USD) là 1 Refund (Base) (RFND)?

Chuyển thành

Refund (Base)
RFND
1 RFND = 0,00 USD USD
USD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho RFND đến USD

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 RFND thành 0,0₍₆₎1903 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₆₎1903 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi RFND sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:27 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 RFND đến USD đứng ở 0,0₍₆₎1926 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₆₎1883 VND. USD giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₁₀₎6978 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

9,05 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Refund (Base) là gì?

Tìm hiểu giá trị của Refund (Base) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 RFND sang USD

Ngày1 RFND sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,00026%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
0,00026%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,14%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-26,43%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-26,43%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-32,72%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-32,72%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,29%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,46%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-27,22%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-27,22%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-29,55%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-30,00%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-30,00%

RFND sang USD

rfnd Refund (Base) $ USD
1.00
$0.0₍₆₎1903
5.00
$0.0₍₆₎9517
10.00
$0.0₍₅₎1903
50.00
$0.0₍₅₎9517
100.00
$0.0₍₄₎1903
250.00
$0.0₍₄₎4758
500.00
$0.0₍₄₎9517
1000.00
$0.00019

USD sang RFND

$ USDrfnd Refund (Base)
$1.00
5,253,590.82933
$5.00
26,267,954.14666
$10.00
52,535,908.29332
$50.00
262,679,541.46659
$100.00
525,359,082.93318
$250.00
1,313,397,707.33296
$500.00
2,626,795,414.66592
$1.00K
5,253,590,829.33185

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi