1 DAM đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Reservoir (DAM)?

Chuyển thành

Reservoir
DAM
1 DAM = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho DAM đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DAM thành 0,04565 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,04565 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DAM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:49 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DAM đến EUR đứng ở 0,04769 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,03943 VND. EUR giá dao động bởi -0,49412% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00622 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

9,11 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

3,36 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

199,99 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Reservoir là gì?

Tìm hiểu giá trị của Reservoir trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 DAM sang EUR

Ngày1 DAM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,04 VND
-0,00 VND
-1,47%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,04 VND
-0,01 VND
-15,44%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,04 VND
-0,00 VND
-2,64%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-1,11%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,06 VND
0,01 VND
20,53%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,06 VND
0,01 VND
19,34%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,06 VND
0,01 VND
20,44%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,06 VND
0,02 VND
27,83%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,08 VND
0,04 VND
44,21%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,08 VND
0,04 VND
44,00%

DAM sang EUR

dam Reservoir EUR
1.00
€0.04565
5.00
€0.22825
10.00
€0.4565
50.00
€2.28
100.00
€4.57
250.00
€11.41
500.00
€22.83
1000.00
€45.65

EUR sang DAM

EURdam Reservoir
€1.00
21.90575
€5.00
109.52876
€10.00
219.05752
€50.00
1,095.28761
€100.00
2,190.57523
€250.00
5,476.43806
€500.00
10,952.87613
€1.00K
21,905.75225

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi